Có 2 kết quả:
白腹军舰鸟 bái fù jūn jiàn niǎo ㄅㄞˊ ㄈㄨˋ ㄐㄩㄣ ㄐㄧㄢˋ ㄋㄧㄠˇ • 白腹軍艦鳥 bái fù jūn jiàn niǎo ㄅㄞˊ ㄈㄨˋ ㄐㄩㄣ ㄐㄧㄢˋ ㄋㄧㄠˇ
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) Christmas frigatebird (Fregata andrewsi)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) Christmas frigatebird (Fregata andrewsi)
Bình luận 0